DDC
| 374.4 |
Tác giả CN
| Polat, E.X. |
Nhan đề
| Đào tạo từ xa Lý luận và thực tiễn / GS. TSKH. E.X. Polat; Người dịch: TS. Lê Tiến Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 530 tr ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Đào tạo từ xa |
Từ khóa tự do
| Tổ chức. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tiến Dũng. |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(11): 01207472-81, 01209680 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(2): 06100665, 06100807 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25406 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D5B30DE8-4D7B-43C6-AA4E-FEDAF46A0011 |
---|
005 | 201501191001 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150119100057|zhou06 |
---|
082 | |a374.4|bPOL |
---|
100 | 1 |aPolat, E.X. |
---|
245 | 10|aĐào tạo từ xa Lý luận và thực tiễn / |cGS. TSKH. E.X. Polat; Người dịch: TS. Lê Tiến Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a530 tr ; |c21 cm. |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aĐào tạo từ xa |
---|
653 | |aTổ chức. |
---|
700 | 0 |aLê, Tiến Dũng. |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(11): 01207472-81, 01209680 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(2): 06100665, 06100807 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01207472
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
374.4 POL
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01207473
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
374.4 POL
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01207474
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
374.4 POL
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01207475
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
374.4 POL
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01207476
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
374.4 POL
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01207477
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
374.4 POL
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01207478
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
374.4 POL
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
01207479
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
374.4 POL
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
01207480
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
374.4 POL
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
01207481
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
374.4 POL
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|