Sách TK Tiếng Việt381.09597 THUThực trạng hàng hóa Trung Quốc tại thị trường Việt Nam một số giải pháp cho hàng Việt Nam /
DDC
| 381.09597 |
Tác giả TT
| Bộ Công thương. Trung tâm thông tin công nghiệp và Thương mại |
Nhan đề
| Thực trạng hàng hóa Trung Quốc tại thị trường Việt Nam một số giải pháp cho hàng Việt Nam / Bộ Công thương. Trung tâm thông tin công nghiệp và Thương mại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công thương, 2010 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa Việt Nam |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(8): 01207302, 01207304-8, 01209520, 01211147 |
Địa chỉ
| 02Kho Khoa Công nghệ Thông tin(5): 01207303, 01207309-11, 01211148 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(1): 06102148 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24316 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E6F63D7A-A412-420D-9E12-7C95B94D36DA |
---|
005 | 201501151536 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150115153632|bhou07|y20150115153604|zhou07 |
---|
082 | |a381.09597|bTHU |
---|
110 | |aBộ Công thương. Trung tâm thông tin công nghiệp và Thương mại |
---|
245 | |aThực trạng hàng hóa Trung Quốc tại thị trường Việt Nam một số giải pháp cho hàng Việt Nam / |cBộ Công thương. Trung tâm thông tin công nghiệp và Thương mại |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông thương, |c2010 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c24 cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aHàng hóa Trung Quốc |
---|
653 | |aHàng hóa Việt Nam |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(8): 01207302, 01207304-8, 01209520, 01211147 |
---|
852 | |a02|bKho Khoa Công nghệ Thông tin|j(5): 01207303, 01207309-11, 01211148 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(1): 06102148 |
---|
890 | |a14|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01207302
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
381.09597 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01207303
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
381.09597 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01207304
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
381.09597 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01207305
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
381.09597 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01207306
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
381.09597 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01207307
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
381.09597 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01207308
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
381.09597 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
01207309
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
381.09597 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
01207310
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
381.09597 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
01207311
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
381.09597 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|