Sách TK Tiếng Việt
423 PH-N
Từ điển Anh Việt = :
DDC 423
Tác giả CN Phan, Ngọc
Nhan đề Từ điển Anh Việt = : English - Vietnamese Dictionary Unabridged (130.000 Word) / Chủ biên: Phan Ngọc,Bùi Phụng, Phan Triều
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1995
Mô tả vật lý 2468 tr. ; 25 cm
Tóm tắt Gồm trên 340000 mục từ chính và phát sinh, trong đó có trên 80000 cụm từ cố định, thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh thông dụng. Ngoài phần chính còn cung cấp các bảng tra cứu, chú giải các từ viết tắt và từ khó
Từ khóa tự do Từ điển
Môn học Tiếng Anh cơ bản 1-7A7104.13
Môn học Tiếng Anh cơ bản 2-7A7105.13
Môn học Tiếng anh cơ bản 1-7A0008.22
Môn học Tiếng anh cơ bản 2-7A0009.22
Môn học Tiếng anh cơ bản 3-7A0010.22
Địa chỉ 09Kho Khoa Tiếng Anh(1): 01211326
000 00000caa a2200000 4500
0012422
0022
0045029
005202307281554
008100514s1995 vm a 000 0 vie d
0091 0
039|a20230728155433|btdnam|c20230728155216|dtdnam|y20140830225647|zadmin
082|a423|bPH-N
1000 |aPhan, Ngọc
24500|aTừ điển Anh Việt = : |bEnglish - Vietnamese Dictionary Unabridged (130.000 Word) / |cChủ biên: Phan Ngọc,Bùi Phụng, Phan Triều
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1995
300 |a2468 tr. ; |c25 cm
520 |aGồm trên 340000 mục từ chính và phát sinh, trong đó có trên 80000 cụm từ cố định, thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh thông dụng. Ngoài phần chính còn cung cấp các bảng tra cứu, chú giải các từ viết tắt và từ khó
653 |a Từ điển
692|aTiếng Anh cơ bản 1|b7A7104.13
692|aTiếng Anh cơ bản 2|b7A7105.13
692|aTiếng anh cơ bản 1|b7A0008.22
692|aTiếng anh cơ bản 2|b7A0009.22
692|aTiếng anh cơ bản 3|b7A0010.22
852|a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(1): 01211326
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01211326 Kho Khoa Tiếng Anh 423 PH-N Sách Tiếng Việt 1
  1 of 1 
Không có liên kết tài liệu số nào