DDC
| 200.3 |
Tác giả CN
| Cung, Kim Tiến |
Nhan đề
| Từ điển các nền văn minh tôn giáo / Cung Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2004 |
Mô tả vật lý
| 798 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về lịch sử của các tôn giáo, đạo giáo, các nhân vật tiêu biểu cho các tôn giáo, các học thuyết, các tín ngưỡng của từng tôn giáo khác nhau |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01211063 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 2421 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5027 |
---|
005 | 201502051625 |
---|
008 | 100514s2004 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c240000 Đ |
---|
039 | |a20150205162513|bhou05|y20140830225647|zadmin |
---|
082 | |a200.3|223|bCU-T |
---|
100 | 1 |aCung, Kim Tiến |
---|
245 | 00|aTừ điển các nền văn minh tôn giáo / |cCung Kim Tiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2004 |
---|
300 | |a798 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về lịch sử của các tôn giáo, đạo giáo, các nhân vật tiêu biểu cho các tôn giáo, các học thuyết, các tín ngưỡng của từng tôn giáo khác nhau |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01211063 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01211063
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
200.3 CU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|