Giáo trình628.3071 TR-NGiáo trình công nghệ xử lý nước thải /
DDC
| 628.3071 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Nhân |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ xử lý nước thải / Trần Văn Nhân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 332 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu sự ô nhiễm môi trường nước. Các phương pháp xử lí nước thải. Việc xử lí nước thải của một số ngành công nghiệp: công nghiệp phân bón hoá học, công nghiệp thuộc da, dệt nhuộm, công nghiệp giấy... |
Từ khóa tự do
| Xử lý |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Nước thải |
Môn học
| Công nghệ xử lý nước thải hữu cơ-7C3189.17 |
Môn học
| Công nghệ sinh học môi trường-MBCM 540 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(4): 01103858-9, 01104190, 01104193 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(10): 01103878-9, 01104188-9, 01104191-2, 10100168-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 805FED7E-0DE5-4901-8248-53F9B21871D0 |
---|
005 | 202308140751 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230814075109|btdnam|c20230413103327|dtdnam|y20150112154821|zhou10 |
---|
082 | |a628.3071|bTR-N |
---|
100 | |aTrần, Văn Nhân |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ xử lý nước thải / |cTrần Văn Nhân |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a332 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu sự ô nhiễm môi trường nước. Các phương pháp xử lí nước thải. Việc xử lí nước thải của một số ngành công nghiệp: công nghiệp phân bón hoá học, công nghiệp thuộc da, dệt nhuộm, công nghiệp giấy... |
---|
653 | |aXử lý |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aNước thải |
---|
692 | |aCông nghệ xử lý nước thải hữu cơ|b7C3189.17 |
---|
692 | |aCông nghệ sinh học môi trường|bMBCM 540 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(4): 01103858-9, 01104190, 01104193 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 01103878-9, 01104188-9, 01104191-2, 10100168-71 |
---|
890 | |a14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103878
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
628.3071 TR-N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01103879
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
628.3071 TR-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01104188
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
628.3071 TR-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01104189
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
628.3071 TR-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01104190
|
Kho Giáo trình
|
628.3071 TR-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01104191
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
628.3071 TR-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01104192
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
628.3071 TR-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01104193
|
Kho Giáo trình
|
628.3071 TR-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01103858
|
Kho Giáo trình
|
628.3071 TR-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01103859
|
Kho Giáo trình
|
628.3071 TR-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|