Sách TK Tiếng Việt344.59707 CHIChính sách mới nhất về giáo dục, công tác quản lý tài chính, tiền lương, phụ cấp và chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức ngành Giáo dục - Đào tạo /
DDC
| 344.59707 |
Nhan đề
| Chính sách mới nhất về giáo dục, công tác quản lý tài chính, tiền lương, phụ cấp và chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức ngành Giáo dục - Đào tạo / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2012. |
Mô tả vật lý
| 584tr.; : bảng ; 27cm. |
Tóm tắt
| Gồm những quy định chung về giáo dục. Quy định mới nhất về công tác quản lý trong nhà trường. Chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức trong ngành giáo dục. Quy định về quản lý tài chính trong ngành giáo dục |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đào tạo |
Từ khóa tự do
| Quản lý tài chính |
Từ khóa tự do
| Chế độ chính sách |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(3): 01204005, 01204120-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24012 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E88361B9-31FE-491F-9293-8BF805ED5D91 |
---|
005 | 201501121042 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150112104219|bhonghanh|y20150112104206|zhonghanh |
---|
082 | |a344.59707|bCHI |
---|
245 | |aChính sách mới nhất về giáo dục, công tác quản lý tài chính, tiền lương, phụ cấp và chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức ngành Giáo dục - Đào tạo / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2012. |
---|
300 | |a584tr.; : |bbảng ; |c27cm. |
---|
520 | |aGồm những quy định chung về giáo dục. Quy định mới nhất về công tác quản lý trong nhà trường. Chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức trong ngành giáo dục. Quy định về quản lý tài chính trong ngành giáo dục |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aGiáo dục đào tạo |
---|
653 | |aQuản lý tài chính |
---|
653 | |aChế độ chính sách |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(3): 01204005, 01204120-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01204005
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
344.59707 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01204120
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
344.59707 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01204121
|
Kho Khoa Luật
|
344.59707 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|