DDC
| 428.64 |
Tác giả CN
| Greenall, Simon. |
Nhan đề
| Cassell's foundation skill series. : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh / Simon Greenall, Diana Pye; Nguyễn Văn Phước dịch và chú giải. |
Nhan đề khác
| Reading 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh. : Nxb. Trẻ, 1997 |
Mô tả vật lý
| 86 tr ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Đọc hiểu. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng đọc. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phước. |
Tác giả(bs) CN
| Pye, Diana, |
Địa chỉ
| 09Kho Khoa Tiếng Anh(1): 01201320 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23991 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DC9575C5-8747-403F-95A6-130EF476E185 |
---|
005 | 201501120917 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150112091722|bthuvienhou01|y20150112090738|zthuvienhou01 |
---|
082 | |a428.64|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreenall, Simon. |
---|
245 | 10|aCassell's foundation skill series. : |bLuyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh / |cSimon Greenall, Diana Pye; Nguyễn Văn Phước dịch và chú giải. |
---|
246 | |aReading 1 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh. : |bNxb. Trẻ, |c1997 |
---|
300 | |a86 tr ; |c21 cm. |
---|
653 | |aĐọc hiểu. |
---|
653 | |aKỹ năng đọc. |
---|
653 | |aTiếng Anh. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Phước. |
---|
700 | 1 |aPye, Diana, |
---|
852 | |a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(1): 01201320 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01201320
|
Kho Khoa Tiếng Anh
|
428.64 GRE
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|