DDC
| 332.071 |
Tác giả CN
| Mai, Thanh Quế |
Nhan đề
| Giáo trình tài chính học / TS. Mai Thanh Quế (ch.b.), TS. Lê Thị Diệu Huyền, ThS. Mai Thị Thương Huyền, GV. Lê Thị Minh Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân Trí, 2013 |
Mô tả vật lý
| 322tr.; : Sơ đồ ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về tài chính và hệ thống tài chính. Phân tích thị trường tài chính, trung gian tài chính, tài chính công, tài chính doanh nghiệp và tổng quan về dòng tài chính quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính học |
Môn học
| Tài chính công-8C4122.15 |
Tác giả(bs) CN
| TS. Lê Thị Diệu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| ThS. Mai Thị Thương Huyền |
Tác giả(bs) TT
| GV. Lê Thị Minh Ngọc |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(10): 01105054-63 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2B5BEDD8-0A43-4EC3-8E1D-30836AE81FAA |
---|
005 | 202308110959 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811095943|btdnam|c20141230131555|dhonghanh|y20141230131522|zhonghanh |
---|
082 | |a332.071|bMA-Q |
---|
100 | |aMai, Thanh Quế |
---|
245 | |aGiáo trình tài chính học / |cTS. Mai Thanh Quế (ch.b.), TS. Lê Thị Diệu Huyền, ThS. Mai Thị Thương Huyền, GV. Lê Thị Minh Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân Trí, |c2013 |
---|
300 | |a322tr.; : |bSơ đồ ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về tài chính và hệ thống tài chính. Phân tích thị trường tài chính, trung gian tài chính, tài chính công, tài chính doanh nghiệp và tổng quan về dòng tài chính quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTài chính học |
---|
692 | |aTài chính công|b8C4122.15 |
---|
700 | |aTS. Lê Thị Diệu Huyền |
---|
700 | |aThS. Mai Thị Thương Huyền |
---|
710 | |aGV. Lê Thị Minh Ngọc |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(10): 01105054-63 |
---|
890 | |b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01105054
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.071 MA-Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01105055
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.071 MA-Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01105056
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.071 MA-Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01105057
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.071 MA-Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01105058
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.071 MA-Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01105059
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.071 MA-Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01105060
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.071 MA-Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01105061
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.071 MA-Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01105062
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.071 MA-Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01105063
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.071 MA-Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|