Sách TK Tiếng Việt657.8 PH-HHướng dẫn thực hành kế toán các đơn vị kinh tế ngoài quốc doanh :
DDC
| 657.8 |
Tác giả CN
| Phạm, Huyên. |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kế toán các đơn vị kinh tế ngoài quốc doanh : Ứng dụng hệ thống tài khoản kế toán ban hành theo quyêt định sô 598 TC/CĐKT ngày 8-12-1990 của Bộ Tài chính dùng cho các xí nghiệp công ty tư doanh, công ty cổ phần, các hợp tác xã và các tổ chức kinh tế tập thể. / Phạm Huyên, Nguyễn Việt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thông tin, 1991. |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giúp cho các doanh nghiệp tư nhân và hợp tác xã trên cơ sở thực hiện và sử dụng tốt công cụ kế toán tiến hành mọi hoạt động kinh doanh đúng pháp luật và có hiệu quả kinh tế cao. |
Từ khóa tự do
| Kế toán. |
Từ khóa tự do
| Thực hành. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt. |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(2): 01200821, 01200927 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23045 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 924C98FD-40E7-4AD0-8BDE-C74B38E4D9C4 |
---|
005 | 201412260923 |
---|
008 | 081223s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141226092245|zhou06 |
---|
082 | |a657.8|bPH-H |
---|
100 | 0 |aPhạm, Huyên. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành kế toán các đơn vị kinh tế ngoài quốc doanh : |bỨng dụng hệ thống tài khoản kế toán ban hành theo quyêt định sô 598 TC/CĐKT ngày 8-12-1990 của Bộ Tài chính dùng cho các xí nghiệp công ty tư doanh, công ty cổ phần, các hợp tác xã và các tổ chức kinh tế tập thể. / |cPhạm Huyên, Nguyễn Việt. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thông tin, |c1991. |
---|
300 | |a350 tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiúp cho các doanh nghiệp tư nhân và hợp tác xã trên cơ sở thực hiện và sử dụng tốt công cụ kế toán tiến hành mọi hoạt động kinh doanh đúng pháp luật và có hiệu quả kinh tế cao. |
---|
653 | |aKế toán. |
---|
653 | |aThực hành. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt. |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(2): 01200821, 01200927 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01200821
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.8 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01200927
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.8 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|