Giáo trình658.001 GIAGiáo trình tâm lý học kinh doanh /
DDC
| 658.001 |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý học kinh doanh / Nguyễn Bá Dương, Đức Uy. Nguyễn Thị Kim Phương... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009. |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ; 23 cm. |
Tùng thư
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung của tâm lí học kinh doanh, vấn đề con người, đặc điểm xã hội-tâm lí của giới doanh nhân, tâm lí khách hàng, tiếp thị kinh doanh... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Quản lí. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học. |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp. |
Môn học
| Tâm lý kinh doanh-7D0113.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(1): 01103604 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(5): 32100163-7 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(3): 42200225-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D0E06C94-4153-4AE7-A6CA-10B96690A624 |
---|
005 | 202307281602 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230728160243|btdnam|c20151117161714|dhonghanh|y20141225142759|zhou06 |
---|
082 | |a658.001|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình tâm lý học kinh doanh / |cNguyễn Bá Dương, Đức Uy. Nguyễn Thị Kim Phương... |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009. |
---|
300 | |a347 tr. ; |c23 cm. |
---|
490 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung của tâm lí học kinh doanh, vấn đề con người, đặc điểm xã hội-tâm lí của giới doanh nhân, tâm lí khách hàng, tiếp thị kinh doanh... |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aKinh doanh. |
---|
653 | |aQuản lí. |
---|
653 | |aTâm lí học. |
---|
653 | |aGiao tiếp. |
---|
692 | |aTâm lý kinh doanh|b7D0113.22 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(1): 01103604 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(5): 32100163-7 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(3): 42200225-7 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103604
|
Kho Giáo trình
|
658.001 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
32100163
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
658.001 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
32100164
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
658.001 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
32100165
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
658.001 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
32100166
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
658.001 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
32100167
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
658.001 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
42200225
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.001 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
42200226
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.001 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
42200227
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.001 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|