DDC
| 517.071 |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp : Giáo trình đại học nhóm ngành III (Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI, VII ). Tập 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Những khái niệm cơ bản của xác suất. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Mẫu ngẫu nhiên và hàm phân phối mẫu. ựớc lượng tham số. Kiểm định giả thiết thống kê. Quy hoạch tuyến. Lí thuyết trò chơi |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Biến ngẫu nhiên |
Từ khóa tự do
| Hàm phân phối |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết trò chơi |
Từ khóa tự do
| Thông kê toán học |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hắc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Mạnh Ban |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khải |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(2): 01103749-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 64E0C119-7C3A-4208-A21E-8EE4552C50CD |
---|
005 | 201501151108 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150115110815|bhou10|y20141225100322|zhou07 |
---|
082 | |a517.071|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình toán cao cấp : |bGiáo trình đại học nhóm ngành III (Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI, VII ). |nTập 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aNhững khái niệm cơ bản của xác suất. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Mẫu ngẫu nhiên và hàm phân phối mẫu. ựớc lượng tham số. Kiểm định giả thiết thống kê. Quy hoạch tuyến. Lí thuyết trò chơi |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aBiến ngẫu nhiên |
---|
653 | |aHàm phân phối |
---|
653 | |aLí thuyết trò chơi |
---|
653 | |aThông kê toán học |
---|
653 | |aXác suất |
---|
700 | |aNgô, Xuân Sơn |
---|
700 | |aNguyễn, Hắc Hải |
---|
700 | |aPhí, Mạnh Ban |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khải |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(2): 01103749-50 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103749
|
Kho Giáo trình
|
517.071 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01103750
|
Kho Giáo trình
|
517.071 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|