DDC
| 349.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Linh |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương / Th.S Nguyễn Xuân Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 1999 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nhà nước Việt Nam và địa vị pháp lí của các cơ quan trong bộ máy nhà nước. Trình bày nội dung của hệ thống pháp luật là công cụ điều chỉnh các mối quan hệ xã hội, hình thức pháp luật, luật hành chính, luật dân sự, luật hình sự Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(10): 01103586-93, 01104996-7 |
Địa chỉ
| 09Kho Khoa Tiếng Anh(1): 09100083 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D3924DF7-623B-41EE-A2A1-CD2FF35FCFF5 |
---|
005 | 201608221543 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160822154344|bhonghanh|c20150730083918|dhonganh|y20141219150557|zhou05 |
---|
082 | |a349.597|bNG-L |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Linh |
---|
245 | |aPháp luật đại cương / |cTh.S Nguyễn Xuân Linh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c1999 |
---|
300 | |a213 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về nhà nước Việt Nam và địa vị pháp lí của các cơ quan trong bộ máy nhà nước. Trình bày nội dung của hệ thống pháp luật là công cụ điều chỉnh các mối quan hệ xã hội, hình thức pháp luật, luật hành chính, luật dân sự, luật hình sự Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(10): 01103586-93, 01104996-7 |
---|
852 | |a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(1): 09100083 |
---|
890 | |a11|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103587
|
Kho Khoa Luật
|
349.597 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01103588
|
Kho Khoa Luật
|
349.597 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01103589
|
Kho Khoa Luật
|
349.597 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01103590
|
Kho Khoa Luật
|
349.597 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01103591
|
Kho Khoa Luật
|
349.597 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01103592
|
Kho Khoa Luật
|
349.597 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01103586
|
Kho Khoa Luật
|
349.597 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01103593
|
Kho Khoa Luật
|
349.597 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01104996
|
Kho Khoa Luật
|
349.597 NG-T
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
10
|
01104997
|
Kho Khoa Luật
|
349.597 NG-T
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|