Giáo trình428.071 MO-JEnterprise tow english for the commercial world = :
DDC
| 428.071 |
Tác giả CN
| Moore, C.J. |
Nhan đề
| Enterprise tow english for the commercial world = : Giáo trình nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại / C.J. Moore, Judy West, Lê Ngọc Phương Anh chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trẻ, 2010 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Students' book & Workbook |
Tóm tắt
| Gồm 10 bài tiếng Anh trong thương mại nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Giao dich |
Tác giả(bs) CN
| West, Judy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Phương Anh |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(5): 01101858-62 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DFD5ECEC-4C96-466E-96E1-C64017976228 |
---|
005 | 201412170838 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141217084244|bhou08|y20141217083819|zhou08 |
---|
082 | |a428.071|bMO-J |
---|
100 | |aMoore, C.J. |
---|
245 | |aEnterprise tow english for the commercial world = : |bGiáo trình nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại / |c C.J. Moore, Judy West, Lê Ngọc Phương Anh chú giải |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrẻ, |c2010 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aStudents' book & Workbook |
---|
520 | |aGồm 10 bài tiếng Anh trong thương mại nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aGiao dich |
---|
700 | |aWest, Judy |
---|
700 | |aLê, Ngọc Phương Anh |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(5): 01101858-62 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101858
|
Kho Khoa Kinh tế
|
428.071 MO-J
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01101859
|
Kho Khoa Kinh tế
|
428.071 MO-J
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01101860
|
Kho Khoa Kinh tế
|
428.071 MO-J
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01101861
|
Kho Khoa Kinh tế
|
428.071 MO-J
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01101862
|
Kho Khoa Kinh tế
|
428.071 MO-J
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|