Giáo trình658.15 NG-QGiáo trình kế toán quản trị /
DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Quang |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận chung về kế toán quản trị; các phương pháp phân loại chi phí trong doanh nghiệp; phương pháp xác định chí phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ, dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm, định giá bán và các thông tin kế toán quản trị với việc ra quyết định ngắn hạn, dài hạn. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán quản trị |
Môn học
| Kế toán quản trị -7C4555.22 |
Môn học
| Kế toán quản trị-7B4047.17 |
Môn học
| Kế toán quản trị-8B4016.14 |
Môn học
| Kế toán quản trị -7B4004.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(12): 01103845, 01103930-1, 01104614, 01104616, 01104618, 01104620-3, 01104625, 01104627 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(7): 01101666, 01103932, 01104615, 01104617, 01104619, 01104624, 01104626 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3692D4D5-F8F2-44BA-B7BE-5808A4DBE4F0 |
---|
005 | 202308211044 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230821104403|btdnam|c20230811154733|dtdnam|y20141215150348|zHOU08 |
---|
082 | |a658.15|bNG-Q |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Quang |
---|
245 | |aGiáo trình kế toán quản trị / |cNguyễn Ngọc Quang (ch.b.) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận chung về kế toán quản trị; các phương pháp phân loại chi phí trong doanh nghiệp; phương pháp xác định chí phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ, dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm, định giá bán và các thông tin kế toán quản trị với việc ra quyết định ngắn hạn, dài hạn. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán quản trị |
---|
692 | |aKế toán quản trị |b7C4555.22 |
---|
692 | |aKế toán quản trị|b7B4047.17 |
---|
692 | |aKế toán quản trị|b8B4016.14 |
---|
692 | |aKế toán quản trị |b7B4004.22 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(12): 01103845, 01103930-1, 01104614, 01104616, 01104618, 01104620-3, 01104625, 01104627 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(7): 01101666, 01103932, 01104615, 01104617, 01104619, 01104624, 01104626 |
---|
890 | |b33 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101666
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.15 NG-Q
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:21-11-2024
|
|
2
|
01103845
|
Kho Giáo trình
|
658.15 NG-Q
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:24-01-2025
|
|
3
|
01103930
|
Kho Giáo trình
|
658.15 NG-Q
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:24-01-2025
|
|
4
|
01103931
|
Kho Giáo trình
|
658.15 NG-Q
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:24-01-2025
|
|
5
|
01103932
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.15 NG-Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
01104614
|
Kho Giáo trình
|
658.15 NG-Q
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:24-01-2025
|
|
7
|
01104615
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.15 NG-Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01104616
|
Kho Giáo trình
|
658.15 NG-Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01104617
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.15 NG-Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01104618
|
Kho Giáo trình
|
658.15 NG-Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|