Giáo trình428.24 PROProfessional English for tourism /.
DDC
| 428.24 |
Nhan đề
| Professional English for tourism /. Phan Thị Phương Mai (chủ biên), Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. Book 4 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2013 |
Mô tả vật lý
| 114 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Môn học
| Tiếng Anh chuyên ngành hướng dẫn du lịch 2 (SET 2)-CN 310.2 |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Phương Mai |
Địa chỉ
| 01Kho TTGDTX Sơn La(2): 32100312-3 |
Địa chỉ
| 02Kho Khoa Công nghệ Thông tin(20): 01102028-36, 01104262, 01106372-81 |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(10): 05102109-18 |
Địa chỉ
| 09Kho Khoa Tiếng Anh(26): 09105232-57 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22750 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 97292032-723D-4D33-8FAE-642542B1439D |
---|
005 | 202308020935 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802093511|btdnam|c20141226084402|dhou10|y20141215120002|zhou05 |
---|
082 | |a428.24|bPRO |
---|
245 | |aProfessional English for tourism /. |nBook 4 / |cPhan Thị Phương Mai (chủ biên), Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2013 |
---|
300 | |a114 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
692 | |aTiếng Anh chuyên ngành hướng dẫn du lịch 2 (SET 2)|bCN 310.2 |
---|
700 | |aPhan, Thị Phương Mai |
---|
852 | |a01|bKho TTGDTX Sơn La|j(2): 32100312-3 |
---|
852 | |a02|bKho Khoa Công nghệ Thông tin|j(20): 01102028-36, 01104262, 01106372-81 |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(10): 05102109-18 |
---|
852 | |a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(26): 09105232-57 |
---|
890 | |a58|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102028
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
428.24 PRO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01102029
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
428.24 PRO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01102030
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
428.24 PRO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01102031
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
428.24 PRO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01102032
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
428.24 PRO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01102033
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
428.24 PRO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01102034
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
428.24 PRO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01102035
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
428.24 PRO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01102036
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
428.24 PRO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01104262
|
Kho Khoa Công nghệ Thông tin
|
428.24 PRO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5
6 of 6
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|