DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Michael, Swan |
Nhan đề
| 605 đề mục ngữ pháp tiếng anh thực hành : Sử dụng tiếng anh thành thạo / Văn Hào (Dịch và giới thiệu) |
Nhan đề khác
| Practical English Usage |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2012 |
Mô tả vật lý
| 659tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cách sử dụng các động từ, các thì tiếng Anh. Động từ be, do, have và động từ hình thái. Động từ nguyên thể và quá khứ phân từ. Cách sử dụng danh từ, đại từ, tính từ, giới từ và liên từ. Trật tự từ trong câu... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Sử dụng tiếng anh thành thạo |
Từ khóa tự do
| 605 |
Từ khóa tự do
| Đề mục ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Practical |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Usage |
Địa chỉ
| 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(2): 31100182-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21188 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1F9A7A25-83CC-4F62-9125-369304E318CC |
---|
005 | 201511251612 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |a20151125161230|bhonghanh|c20141003152012|dhonghanh|y20141003145445|znamtd |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a425|bSW-M |
---|
100 | |aMichael, Swan |
---|
245 | |a605 đề mục ngữ pháp tiếng anh thực hành : |bSử dụng tiếng anh thành thạo / |cVăn Hào (Dịch và giới thiệu) |
---|
246 | |aPractical English Usage |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2012 |
---|
300 | |a659tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aHướng dẫn cách sử dụng các động từ, các thì tiếng Anh. Động từ be, do, have và động từ hình thái. Động từ nguyên thể và quá khứ phân từ. Cách sử dụng danh từ, đại từ, tính từ, giới từ và liên từ. Trật tự từ trong câu... |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |a Sử dụng tiếng anh thành thạo |
---|
653 | |a605 |
---|
653 | |aĐề mục ngữ pháp |
---|
653 | |aPractical |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aUsage |
---|
852 | |a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(2): 31100182-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
31100182
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
425 SW-M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
31100183
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
425 SW-M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|