DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Di sản thế giới ở Việt Nam / : Việt Nam - Đất nước - Con người / NHÓM TRI THỨC VIỆT |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2013 |
Mô tả vật lý
| 218tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu vị trí địa lý, địa chất, cảnh quan tự nhiên, quần thể kiến trúc,... nhóm di sản thế giới đã được công nhận và các danh hiệu khác được UNESCO công nhận như: Vịnh Hạ Long, Quần thể Di tích cố đô Huế, Thánh địa Mỹ Sơn, Nhã nhạc cung đình Huế, Ca trù, Hát xoan,.. |
Từ khóa tự do
| Di sản thế giới |
Từ khóa tự do
| Di sản thiên nhiêu |
Từ khóa tự do
| Di sản tư liệu |
Từ khóa tự do
| Ở Việt Nam |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(2): 01201401-2 |
Địa chỉ
| 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(2): 31100304-5 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100648-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5B45A14B-C101-45D7-9037-2CB89CC3E5AC |
---|
005 | 201501071139 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150107113944|bhonghanh|c20141007103634|dhonghanh|y20141003132513|znamtd |
---|
082 | |a959.7|bDI-S |
---|
245 | |aDi sản thế giới ở Việt Nam / : |bViệt Nam - Đất nước - Con người / |cNHÓM TRI THỨC VIỆT |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2013 |
---|
300 | |a218tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu vị trí địa lý, địa chất, cảnh quan tự nhiên, quần thể kiến trúc,... nhóm di sản thế giới đã được công nhận và các danh hiệu khác được UNESCO công nhận như: Vịnh Hạ Long, Quần thể Di tích cố đô Huế, Thánh địa Mỹ Sơn, Nhã nhạc cung đình Huế, Ca trù, Hát xoan,.. |
---|
653 | |aDi sản thế giới |
---|
653 | |aDi sản thiên nhiêu |
---|
653 | |aDi sản tư liệu |
---|
653 | |aỞ Việt Nam |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(2): 01201401-2 |
---|
852 | |a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(2): 31100304-5 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100648-9 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
31100304
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
959.7 DI-S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
31100305
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
959.7 DI-S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01201401
|
Kho Khoa Du lich
|
959.7 DI-S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01201402
|
Kho Khoa Du lich
|
959.7 DI-S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
32100648
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
959.7 DI-S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
32100649
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
959.7 DI-S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|