Giáo trình
341.071 NG-T
Giáo trình Luật Quốc tế /
DDC 341.071
BBK 37/166
Tác giả CN TS.Nguyễn Thị Thuận
Nhan đề Giáo trình Luật Quốc tế / TS.Nguyễn Thị Thuận(chủ biên);GV.Đỗ Mạnh Hồng
Thông tin xuất bản H. : Tư pháp, 2013
Mô tả vật lý 428tr. ; 24cm
Tóm tắt Một số vấn đề lý luận cơ bản của Luật quốc tế. Các nguyên tắc cơ bản của Luật quốc tế. Chủ thể của Luật quốc tế. Luật điều ước quốc tế. Dân cư, lãnh thổ trong Luật quốc tế. Luật biển, hàng không và luật tổ chức quốc tế. Luật ngoại giao và lãnh sự. Luật hình sự quốc tế. Luật môi trường quốc tế. Giải quyết tranh chấp trong luật quốc tế. Trách nhiệm pháp lý quốc tế
Từ khóa tự do Pháp luật
Từ khóa tự do Quy định
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Quốc tế
Từ khóa tự do Luật
Từ khóa tự do Hệ thống luật
Môn học Công pháp quốc tế-7B5520.17
Địa chỉ 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(11): 31100467-72, 31100527-31
000 00000caa a2200000 4500
00119409
0021
00425045
005202303131508
008140403s2013 vm a 000 0 vie d
0091 0
039|a20230313150849|btdnam|c20141028153206|dhonghanh|y20140830232438|zadmin
082 |a341.071|223|bNG-T
084 |a37/166|bGTYB-01
090 |aNG-T
1001 |aTS.Nguyễn Thị Thuận
24500|aGiáo trình Luật Quốc tế / |cTS.Nguyễn Thị Thuận(chủ biên);GV.Đỗ Mạnh Hồng
260 |aH. : |bTư pháp, |c2013
300 |a428tr. ; |c24cm
520 |aMột số vấn đề lý luận cơ bản của Luật quốc tế. Các nguyên tắc cơ bản của Luật quốc tế. Chủ thể của Luật quốc tế. Luật điều ước quốc tế. Dân cư, lãnh thổ trong Luật quốc tế. Luật biển, hàng không và luật tổ chức quốc tế. Luật ngoại giao và lãnh sự. Luật hình sự quốc tế. Luật môi trường quốc tế. Giải quyết tranh chấp trong luật quốc tế. Trách nhiệm pháp lý quốc tế
653 |aPháp luật
653 |aQuy định
653 |a Giáo trình
653 |a Quốc tế
653 |a Luật
653 |aHệ thống luật
692|aCông pháp quốc tế|b7B5520.17
852|a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(11): 31100467-72, 31100527-31
890|a11|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 31100467 Kho TT Tôn Đức Thắng 341.071 NG-T Sách Tiếng Việt 1
2 31100468 Kho TT Tôn Đức Thắng 341.071 NG-T Sách Tiếng Việt 2
3 31100469 Kho TT Tôn Đức Thắng 341.071 NG-T Sách Tiếng Việt 3
4 31100470 Kho TT Tôn Đức Thắng 341.071 NG-T Sách Tiếng Việt 4
5 31100471 Kho TT Tôn Đức Thắng 341.071 NG-T Sách Tiếng Việt 5
6 31100472 Kho TT Tôn Đức Thắng 341.071 NG-T Sách Tiếng Việt 6
7 31100527 Kho TT Tôn Đức Thắng 341.071 NG-T Sách Tiếng Việt 7
8 31100528 Kho TT Tôn Đức Thắng 341.071 NG-T Sách Tiếng Việt 8
9 31100529 Kho TT Tôn Đức Thắng 341.071 NG-T Sách Tiếng Việt 9
10 31100530 Kho TT Tôn Đức Thắng 341.071 NG-T Sách Tiếng Việt 10
  1  2 of 2 
Không có liên kết tài liệu số nào