DDC
| 345.597 |
BBK
| 71/230 |
Nhan đề
| Luật Phòng chống khủng bố : Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 44tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu luật phòng, chống khủng bố với những qui định chung và qui định cụ thể về tổ chức hoạt động phòng chống khủng bố; phòng ngừa, chống khủng bố; chống tài trợ khủng bố; hợp tác quốc tế về phòng, chống khủng bố; trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong phòng, chống khủng bố và điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật phòng chống khủng bố |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(2): 07102375-6 |
Địa chỉ
| 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(2): 31100142-3 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 19255 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24872 |
---|
005 | 201410021549 |
---|
008 | 140218s2013 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141002154718|bhonghanh|y20140830232415|zadmin |
---|
082 | |a345.597|bLUA|223 |
---|
084 | |a71/230|bVBPL-06 |
---|
245 | 00|aLuật Phòng chống khủng bố : |bViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a44tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu luật phòng, chống khủng bố với những qui định chung và qui định cụ thể về tổ chức hoạt động phòng chống khủng bố; phòng ngừa, chống khủng bố; chống tài trợ khủng bố; hợp tác quốc tế về phòng, chống khủng bố; trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong phòng, chống khủng bố và điều khoản thi hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật phòng chống khủng bố |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(2): 07102375-6 |
---|
852 | |a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(2): 31100142-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
31100142
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
345.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
31100143
|
Kho TT Tôn Đức Thắng
|
345.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
07102375
|
Kho Khoa Luật
|
345.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
07102376
|
Kho Khoa Luật
|
345.597 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|