Giáo trình
428.071 ENG
Giáo trình English for law student / :
DDC 428.071
Nhan đề Giáo trình English for law student / : Song ngữ Việt - Anh; Vietnamese - English : / Bộ Giáo dục và đào tạo - Viện Đại học Mở Hà Nội
Nhan đề khác Tiếng Anh cho sinh viên ngành luật
Lần xuất bản In tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2010
Mô tả vật lý 126tr. ; 23cm
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Luật
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 15Kho Trung tâm Đà nẵng(10): 15100824-33
Địa chỉ 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(10): 31100640-9
Địa chỉ 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(4): 32100198-201
000 00000naa a2200000 4500
00118858
0021
00424461
005201511171633
008131125s2010 vm a 000 0 vie d
0091 0
039|a20151117163320|bhonghanh|c20141030111902|dhonghanh|y20140830232332|zadmin
082|a428.071|bENG|223
24500|aGiáo trình English for law student / : |bSong ngữ Việt - Anh; Vietnamese - English : / |cBộ Giáo dục và đào tạo - Viện Đại học Mở Hà Nội
246|aTiếng Anh cho sinh viên ngành luật
250 |aIn tái bản
260 |aHà Nội : |bThống kê, |c2010
300 |a126tr. ; |c23cm
653|aTiếng Anh
653|aLuật
653|aGiáo trình
852|a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(10): 15100824-33
852|a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(10): 31100640-9
852|a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(4): 32100198-201
890|a24|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 31100640 Kho TT Tôn Đức Thắng 428.071 ENG Sách Tiếng Việt 1
2 31100641 Kho TT Tôn Đức Thắng 428.071 ENG Sách Tiếng Việt 2
3 31100642 Kho TT Tôn Đức Thắng 428.071 ENG Sách Tiếng Việt 3
4 31100643 Kho TT Tôn Đức Thắng 428.071 ENG Sách Tiếng Việt 4
5 31100644 Kho TT Tôn Đức Thắng 428.071 ENG Sách Tiếng Việt 5
6 31100645 Kho TT Tôn Đức Thắng 428.071 ENG Sách Tiếng Việt 6
7 31100646 Kho TT Tôn Đức Thắng 428.071 ENG Sách Tiếng Việt 7
8 31100647 Kho TT Tôn Đức Thắng 428.071 ENG Sách Tiếng Việt 8
9 31100648 Kho TT Tôn Đức Thắng 428.071 ENG Sách Tiếng Việt 9
10 31100649 Kho TT Tôn Đức Thắng 428.071 ENG Sách Tiếng Việt 10
  1  2  3 of 3 
Không có liên kết tài liệu số nào