HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Giáo trình
428.071 ENG
Giáo trình English for law student / :
Mô tả
Marc
Đầu mục(24)
Tài liệu số(0)
DDC
428.071
Nhan đề
Giáo trình English for law student / : Song ngữ Việt - Anh; Vietnamese - English : / Bộ Giáo dục và đào tạo - Viện Đại học Mở Hà Nội
Nhan đề khác
Tiếng Anh cho sinh viên ngành luật
Lần xuất bản
In tái bản
Thông tin xuất bản
Hà Nội : Thống kê, 2010
Mô tả vật lý
126tr. ; 23cm
Từ khóa tự do
Tiếng Anh
Từ khóa tự do
Luật
Từ khóa tự do
Giáo trình
Địa chỉ
15Kho Trung tâm Đà nẵng(10): 15100824-33
Địa chỉ
31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(10): 31100640-9
Địa chỉ
32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(4): 32100198-201
000
00000naa a2200000 4500
001
18858
002
1
004
24461
005
201511171633
008
131125s2010 vm a 000 0 vie d
009
1 0
039
|a
20151117163320
|b
honghanh
|c
20141030111902
|d
honghanh
|y
20140830232332
|z
admin
082
|a
428.071
|b
ENG
|2
23
245
00
|a
Giáo trình English for law student / :
|b
Song ngữ Việt - Anh; Vietnamese - English : /
|c
Bộ Giáo dục và đào tạo - Viện Đại học Mở Hà Nội
246
|a
Tiếng Anh cho sinh viên ngành luật
250
|a
In tái bản
260
|a
Hà Nội :
|b
Thống kê,
|c
2010
300
|a
126tr. ;
|c
23cm
653
|a
Tiếng Anh
653
|a
Luật
653
|a
Giáo trình
852
|a
15
|b
Kho Trung tâm Đà nẵng
|j
(10): 15100824-33
852
|a
31
|b
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|j
(10): 31100640-9
852
|a
32
|b
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|j
(4): 32100198-201
890
|a
24
|b
0
|c
0
|d
0
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
31100640
Kho TT Tôn Đức Thắng
428.071 ENG
Sách Tiếng Việt
1
2
31100641
Kho TT Tôn Đức Thắng
428.071 ENG
Sách Tiếng Việt
2
3
31100642
Kho TT Tôn Đức Thắng
428.071 ENG
Sách Tiếng Việt
3
4
31100643
Kho TT Tôn Đức Thắng
428.071 ENG
Sách Tiếng Việt
4
5
31100644
Kho TT Tôn Đức Thắng
428.071 ENG
Sách Tiếng Việt
5
6
31100645
Kho TT Tôn Đức Thắng
428.071 ENG
Sách Tiếng Việt
6
7
31100646
Kho TT Tôn Đức Thắng
428.071 ENG
Sách Tiếng Việt
7
8
31100647
Kho TT Tôn Đức Thắng
428.071 ENG
Sách Tiếng Việt
8
9
31100648
Kho TT Tôn Đức Thắng
428.071 ENG
Sách Tiếng Việt
9
10
31100649
Kho TT Tôn Đức Thắng
428.071 ENG
Sách Tiếng Việt
10
1
2
3
of 3
Không có liên kết tài liệu số nào