Sách TK Tiếng Việt332.12076 NG-DHệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi môn nghiệp vụ ngân hàng thương mại :
DDC
| 332.12076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dờn |
Nhan đề
| Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi môn nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Sử dụng theo giáo trình nghiệp vụ Ngân hàng thương mại / PGS.TS. Nguyễn Đăng Dờn chủ biên, PGS. TS. Hoàng Đức, PGS. TS. Trần Huy Hoàng... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Đưa ra những bài tập tình huống và bài giải trực tiếp và các dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Hoàng |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(5): 01200690-1, 01207546, 01207550, 01209028 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 17692 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23021 |
---|
005 | 201501060920 |
---|
008 | 130522s2009 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150106092015|bhou06|c20141229105057|dhou05|y20140830232058|zadmin |
---|
082 | |a332.12076|bNG-D |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đăng Dờn |
---|
245 | 10|aHệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi môn nghiệp vụ ngân hàng thương mại : |bSử dụng theo giáo trình nghiệp vụ Ngân hàng thương mại / |cPGS.TS. Nguyễn Đăng Dờn chủ biên, PGS. TS. Hoàng Đức, PGS. TS. Trần Huy Hoàng... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2009 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aĐưa ra những bài tập tình huống và bài giải trực tiếp và các dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
700 | 0|aHoàng, Đức |
---|
700 | 0|aTrần, Huy Hoàng |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(5): 01200690-1, 01207546, 01207550, 01209028 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01200690
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.12076 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01200691
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.12076 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01207546
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.12076 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01207550
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.12076 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01209028
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.12076 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|