DDC
| 629.859 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Giang |
Nhan đề
| Cấu trúc- Lập trình- Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. / TS. Nguyễn Mạnh Giang. Tập 2, Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/8052 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về việc ghép nối với các thiết bị ngoài (hiển thị, bàn phím, nhớ ngoài, cổng mở rộng và các hệ vi điều khiển dùng trong đo lường, điều khiển tự động và truyền thông). Giới thiệu cách dùng phần mềm Proteus trong thiết kế cũng như vẽ sơ đồ nguyên lí của hệ vi điều khiển |
Từ khóa tự do
| Vi điều khiển |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(5): 01207250-4 |
|
000
| 00000nga a2200000 4500 |
---|
001 | 15918 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 21049 |
---|
005 | 201501151616 |
---|
008 | 130329s2009 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150115161528|bhou10|c20141027123048|dnamtd|y20140830231732|zadmin |
---|
082 | |a629.859|bNG-G |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Mạnh Giang |
---|
245 | 00|aCấu trúc- Lập trình- Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. / |cTS. Nguyễn Mạnh Giang. |nTập 2, |pGhép nối và ứng dụng VĐK 8051/8052 / |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về việc ghép nối với các thiết bị ngoài (hiển thị, bàn phím, nhớ ngoài, cổng mở rộng và các hệ vi điều khiển dùng trong đo lường, điều khiển tự động và truyền thông). Giới thiệu cách dùng phần mềm Proteus trong thiết kế cũng như vẽ sơ đồ nguyên lí của hệ vi điều khiển |
---|
653 | |aVi điều khiển |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(5): 01207250-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01207250
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.859 NG-G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01207254
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.859 NG-G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01207251
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.859 NG-G
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01207252
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.859 NG-G
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01207253
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.859 NG-G
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|