Sách TK Tiếng Việt342.9597 VANVăn bản pháp luật về quy chế làm việc của chính phủ và quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức của các bộ
DDC
| 342.9597 |
Nhan đề
| Văn bản pháp luật về quy chế làm việc của chính phủ và quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức của các bộ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 95tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung cơ bản của nghị định số 8/2012/NĐ-CP của Chính phủ về quy chế làm việc của Chính phủ và nghị định 36/2012/NĐ-CP về quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức của Bộ, các cơ quan ngang Bộ |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Quy định |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Chức năng |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu |
Từ khóa tự do
| Làm việc |
Từ khóa tự do
| Nhiệm vụ |
Từ khóa tự do
| Quy chế |
Từ khóa tự do
| Quyền hạn |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01202537 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(4): 01202533-6 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 14567 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19519 |
---|
005 | 201501141145 |
---|
008 | 130306s2012 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20150114114506|bhou10|c20150114114343|dhou10|y20140830231502|zadmin |
---|
082 | |a342.9597|223|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn bản pháp luật về quy chế làm việc của chính phủ và quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức của các bộ |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a95tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày nội dung cơ bản của nghị định số 8/2012/NĐ-CP của Chính phủ về quy chế làm việc của Chính phủ và nghị định 36/2012/NĐ-CP về quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức của Bộ, các cơ quan ngang Bộ |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuy định |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |a Văn bản |
---|
653 | |aChức năng |
---|
653 | |aCơ cấu |
---|
653 | |aLàm việc |
---|
653 | |aNhiệm vụ |
---|
653 | |aQuy chế |
---|
653 | |aQuyền hạn |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01202537 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(4): 01202533-6 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01202533
|
Kho Khoa Luật
|
342.9597 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01202534
|
Kho Khoa Luật
|
342.9597 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01202535
|
Kho Khoa Luật
|
342.9597 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01202536
|
Kho Khoa Luật
|
342.9597 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01202537
|
Kho Khoa Luật
|
342.9597 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|