Sách TK Tiếng Việt330.9597 TR-KTư liệu kinh tế - xã hội 631 huyện, quận, thị xã thành phố thuộc tính Việt Nam = Socio - economic statistical data of districts, districts town and cities under direct authorities of provinces in Vietnam /
DDC
| 330.9597 |
Tác giả CN
| Trần, Hoàng Kim |
Nhan đề
| Tư liệu kinh tế - xã hội 631 huyện, quận, thị xã thành phố thuộc tính Việt Nam = Socio - economic statistical data of districts, districts town and cities under direct authorities of provinces in Vietnam / TS. Trần Hoàng Kim chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 2381 tr. ; 26,5 cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Thành phố |
Từ khóa tự do
| Thị xã |
Từ khóa tự do
| Tư liệu |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01210690 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 1094 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2591 |
---|
005 | 201502051457 |
---|
008 | 081214s2002 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c484000 VND |
---|
039 | |a20150205145651|bhou06|y20140830225359|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a330.9597|223|bTR-K |
---|
100 | |aTrần, Hoàng Kim |
---|
245 | |aTư liệu kinh tế - xã hội 631 huyện, quận, thị xã thành phố thuộc tính Việt Nam = Socio - economic statistical data of districts, districts town and cities under direct authorities of provinces in Vietnam / |cTS. Trần Hoàng Kim chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2002 |
---|
300 | |a2381 tr. ; |c26,5 cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aThành phố |
---|
653 | |aThị xã |
---|
653 | |aTư liệu |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01210690 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01210690
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
330.9597 TR-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|