|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 79551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25D9537B-BD4F-49EB-9A2D-2B2FA935768F |
---|
005 | 202306191047 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619104701|bdtmkhue|c20230619085927|dntpthao|y20230601142657|zntpthao |
---|
082 | |a530|bDA-H |
---|
100 | |aDavid, Halliday |
---|
245 | |aCơ sở vật lí. |nTập 2, |pCơ học : |bTập 2. Cơ học / |cDavid Halliday |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c1996 |
---|
300 | |a391tr. : |bHình ảnh ; |c27cm |
---|
653 | |avật lý |
---|
653 | |ađại cương |
---|
653 | |acơ học |
---|
653 | |aDavid Halliday |
---|
690 | |aViện CNSH & CNTP |
---|
700 | |aRobert Resnick; Jearl Walker |
---|
852 | |aTrường Đại học Mở Hà Nội |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/cơ sở vật lí tập 2/cơ sở vật lí tập 2_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|