DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Nhan đề
| Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : The Language of Biotechnology in English (Song ngữ Anh - Việt) / GS. TS. Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), ThS. Lê Thị Lan Chi, PGS. TS. Quản Lê Hà, TS. Nguyễn Tiến Thành, TS. Đặng Đức Long |
Lần xuất bản
| tải bản lần thứ hai có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Khoa học và kỹ thuật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 288tr. : bảng biểu ; 26,5 cm |
Tóm tắt
| Gồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| tiếng anh |
Từ khóa tự do
| công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| tiếng anh chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học |
Khoa
| Viện CNSH&CNTP |
Ngành đào tạo
| Công nghệ sinh học |
Môn học
| Tiếng anh chuyên ngành |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(1): 10141290 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 81151 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F4700685-3E7A-49C2-9549-6141714E256C |
---|
005 | 202405081502 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240508150214|zntpthao |
---|
082 | |a660.6|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hiền |
---|
245 | |aTiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : |bThe Language of Biotechnology in English (Song ngữ Anh - Việt) / |cGS. TS. Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), ThS. Lê Thị Lan Chi, PGS. TS. Quản Lê Hà, TS. Nguyễn Tiến Thành, TS. Đặng Đức Long |
---|
250 | |atải bản lần thứ hai có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2019 |
---|
300 | |a288tr. : |bbảng biểu ; |c26,5 cm |
---|
520 | |aGồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học |
---|
653 | |atiếng anh |
---|
653 | |acông nghệ sinh học |
---|
653 | |atiếng anh chuyên ngành |
---|
653 | |atiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học |
---|
690 | |aViện CNSH&CNTP |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
692 | |aTiếng anh chuyên ngành |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(1): 10141290 |
---|
890 | |a1|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10141290
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.6 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:11-09-2024
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|