0012103 0022 0041B7A318E-7B72-4F82-A031-E6365CB55D1F 005201508241512 008081223s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150824151252 $zhonganh 082## $a428 $bWR-J 100$aWright, Jon 245## $aIdioms Organiser : $bOrganised by metaphor, topic and key word / $cJon Wright 246## $aBài tập thực hành Đặc ngữ tiếng Anh 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb TP Hồ Chí Minh, $c2000 300## $a453tr. ; $c21cm 653## $aBài tập thực hành Đặc ngữ tiếng Anh 653## $aIdioms Organiser 653## $aOrganised by metaphor, topic and key word 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101640, 09101683 890## $a2 $b0 $c0 $d0