0012005 0022 0048791B347-25EA-4D54-B806-10A1CF922B87 005201508251434 008081223s1996||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150825143453 $zhonganh 082## $a428 $bMA-H 100$aMai, Khắc Hải 245## $aReading comprehension level B : $bLuyện thi chứng chỉ B Quốc gia / $cMai Khắc Hải; Mai Khắc Bình 246## $aĐọc hiểu tiếng Anh chứng chỉ B quốc gia 260## $aĐà Nẵng : $bNxb Đà Nẵng, $c1996 300## $a256tr. ; $c21cm 653## $aĐọc hiểu tiếng Anh chứng chỉ B quốc gia 653## $aLuyện thi chứng chỉ B Quốc gia 653## $aReading comprehension level B 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09100431 890## $a1 $b0 $c0 $d0