0011736 0022 004AC597BA8-90A0-4AC8-AEDC-6A2B22B91175 005201508250854 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150825085500 $zhonganh 082## $a428 $bRO-D 100$aRobert J. Dixson 245## $aThành ngữ trong tiếng Anh / $cRobert J. Dixson 246## $aEssential Idioms in English 260## $aHà Nội : $bNxbThanh Niên, $c2001 300## $a320tr. ; $c21cm 653## $aEssential Idioms in English 653## $aThành ngữ trong tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101701 890## $a1 $b0 $c0 $d0