00116085 0022 0044535CF8F-D288-4E83-B590-AC0182B2726F 005201512211051 008081218s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 020## $c210000 VND 039## $y20151221105138 $zhonganh 041## $avie 044## $avm| 082## $a004.03 $223 $bTUD 110$aBan từ điển Nxb Khoa học và Kỹ thuật 245## $aTừ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : $bVietnamese - English dictionary of science and technology / $cBan từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật 260## $aHà Nội : $bNxb Khoa học và Kỹ thuật, $c1998 300## $a935 tr. ; $c24 cm 520## $aGồm khảong 60.000 mục từ 653## $aViệt Nam 653## $aTừ điển 653## $aTừ điển 653## $aKinh tế 653## $aKhoa học công nghệ 653## $aTừ điển Anh Việt 653## $aTừ điển 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102731 890## $a1 $b0 $c0 $d0