00112791 0022 004C2C8D936-6EE4-4D34-9B2E-EA0A52B96182 005201502051124 008081223s2006||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150205112414 $zhou06 082## $a005.3 $bHO-P 100$aHoàng, Phương 245## $aHướng dẫn học Windows XP căn bản / $cHoàng Phương 260## $aHà Nội : $bNxb. Từ điển bách khoa, $c2006 300## $a265 tr ; $c21 cm 490## $aTự học bằng hình 653## $aTin học 653## $aHướng dẫn học 653## $aWindows XP. 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01210487 890## $a1 $b1 $c0 $d0