Giáo trình657.610711 LE-OGiáo trình kế toán hành chính sự nghiệp /
DDC
| 657.610711 |
Tác giả CN
| Lê Thị Tú Oanh |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / TS. Trần Thị Thu Phong |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động - xã hội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 364tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổ chức công tác kế toán tại đơn vị hành chính sự nghiệp; kế toán vốn bằng tiền, vật tư, sản phẩm, hàng hoá; kế toán tài sản cố định; kế toán các khoản thanh toán; kế toán các khoản nguồn vốn, kinh phí; kế toán các khoản thu - chi; báo cáo tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tài chính |
Từ khóa tự do
| Hành chính sự nghiệp |
Môn học
| Kế toán hành chính sự nghiệp-7C4136.17 |
Môn học
| Kế toán hành chính sự nghiệp-7E4104.22 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(15): 06102200-14 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE63E859-D199-4079-B686-CD2AAD7C0732 |
---|
005 | 202308211027 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230821102729|btdnam|c20230808144013|dtdnam|y20201124214651|zdtktrang |
---|
082 | |a657.610711|bLE-O |
---|
100 | |aLê Thị Tú Oanh |
---|
245 | |aGiáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / |cTS. Trần Thị Thu Phong |
---|
260 | |aH. : |bLao động - xã hội, |c2020 |
---|
300 | |a364tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày tổ chức công tác kế toán tại đơn vị hành chính sự nghiệp; kế toán vốn bằng tiền, vật tư, sản phẩm, hàng hoá; kế toán tài sản cố định; kế toán các khoản thanh toán; kế toán các khoản nguồn vốn, kinh phí; kế toán các khoản thu - chi; báo cáo tài chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
692 | |aKế toán hành chính sự nghiệp|b7C4136.17 |
---|
692 | |aKế toán hành chính sự nghiệp|b7E4104.22 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(15): 06102200-14 |
---|
890 | |a15|b32 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
06102200
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.610711 LE-O
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:25-10-2023
|
|
2
|
06102201
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.610711 LE-O
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:11-12-2023
|
|
3
|
06102202
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.610711 LE-O
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:23-11-2023
|
|
4
|
06102203
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.610711 LE-O
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:01-11-2023
|
|
5
|
06102204
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.610711 LE-O
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
06102205
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.610711 LE-O
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:25-10-2023
|
|
7
|
06102206
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.610711 LE-O
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
06102207
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.610711 LE-O
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:20-10-2023
|
|
9
|
06102208
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.610711 LE-O
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:25-10-2023
|
|
10
|
06102209
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.610711 LE-O
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|