DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thương Ngô |
Nhan đề
| Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / Nguyễn Thương Ngô. Quyển 3, Hệ phi tuyến - Hệ ngẫu nhiên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 389 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về hệ phi tuyến và ngẫu nhiên như: khái niệm, tuyến tính, động học các hệ phi tuyến, tuyến tính hoá điều hoà, tính ổn định, chất lượng, tổng hợp và hệ tuyến tính với tác động ngẫu nhiên |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Hệ ngẫu nhiên |
Từ khóa tự do
| Hệ phi tuyến |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(15): 01206567-80, 01207501 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25389 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1F974C3D-92FD-4751-A18B-7A79E617400C |
---|
005 | 201501190900 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150119090014|zhou05 |
---|
082 | |a629.8|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn, Thương Ngô |
---|
245 | |aLý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / |cNguyễn Thương Ngô. |nQuyển 3, |pHệ phi tuyến - Hệ ngẫu nhiên |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a389 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về hệ phi tuyến và ngẫu nhiên như: khái niệm, tuyến tính, động học các hệ phi tuyến, tuyến tính hoá điều hoà, tính ổn định, chất lượng, tổng hợp và hệ tuyến tính với tác động ngẫu nhiên |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aHệ ngẫu nhiên |
---|
653 | |aHệ phi tuyến |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(15): 01206567-80, 01207501 |
---|
890 | |a15|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206567
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01207501
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01206568
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01206569
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01206570
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01206571
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01206572
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
01206573
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
01206574
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
01206576
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|