Sách TK Tiếng Việt330.015195 NG-VKinh tế lượng hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập /
DDC
| 330.015195 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cao Văn |
Nhan đề
| Kinh tế lượng hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập / PGS.TS. Nguyễn Cao Văn; ThS. Bùi Dương Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 478 tr ; 21 cm |
Tùng thư
| Dùng cho học viên cao học và sinh viên các trường đại học |
Tóm tắt
| Nội dung sách trả lời những vấn đề cụ thể cả về lý thuyết và thực hành, tập trung vào các vấn đề mang tính ứng dụng cụ thể, được trình bày dưới dạng câu hỏi và câu trả lời trực tiếp. Các câu trả lời sử dụng các lý thuyết, các công thức đã được chứng minh trong các tài liệu chuẩn để đưa ra cách giải quyết phù hợp nhất cho một vấn đề nêu ra: Các khái niệm cơ bản, Mô hình hồi quy đơn, Mô hình hồi quy hội ... |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Bài tập. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lượng |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn. |
Môn học
| Kinh tế lượng-7E4504.22 |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Dương Hải |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(2): 01204448-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25478 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B19EF765-71DF-4D21-8D08-6048EDC22F0C |
---|
005 | 202307281624 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230728162421|btdnam|y20150119135452|zhou06 |
---|
082 | |a330.015195|bNG-V |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Cao Văn |
---|
245 | 10|aKinh tế lượng hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập / |cPGS.TS. Nguyễn Cao Văn; ThS. Bùi Dương Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a478 tr ; |c21 cm |
---|
490 | |aDùng cho học viên cao học và sinh viên các trường đại học |
---|
520 | |aNội dung sách trả lời những vấn đề cụ thể cả về lý thuyết và thực hành, tập trung vào các vấn đề mang tính ứng dụng cụ thể, được trình bày dưới dạng câu hỏi và câu trả lời trực tiếp. Các câu trả lời sử dụng các lý thuyết, các công thức đã được chứng minh trong các tài liệu chuẩn để đưa ra cách giải quyết phù hợp nhất cho một vấn đề nêu ra: Các khái niệm cơ bản, Mô hình hồi quy đơn, Mô hình hồi quy hội ... |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
653 | |aBài tập. |
---|
653 | |aKinh tế lượng |
---|
653 | |aHướng dẫn. |
---|
692 | |aKinh tế lượng|b7E4504.22 |
---|
700 | 0 |aBùi, Dương Hải |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(2): 01204448-9 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01204448
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
330.015195 NG-V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:28-02-2017
|
|
2
|
01204449
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
330.015195 NG-V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|