Giáo trình382.071 TR-DGiáo trình marketing quốc tế /
DDC
| 382.071 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Đạo |
Nhan đề
| Giáo trình marketing quốc tế / B.s.: Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng (ch.b.), |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về marketing quốc tế. Môi trường marketing quốc tế. Nghiên cứu marketing quốc tế. Phân đoạn và lựa chọn thị trường. Phân tích cạnh tranh và chiến lược quốc tế của công ty. Thâm nhập và mở rộng thị trường quốc tế. Quyết định sản phẩm, giá, xúc tiến hỗn hợp trên thị trường quốc tế. Marketing xuất - nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Trí Dũng |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(1): 06100619 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(2): 01101689-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17DFFE15-F54F-4743-A87F-8521AE98CD70 |
---|
005 | 201412151155 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141215115240|zHOU08 |
---|
082 | |a382.071|bTR-D |
---|
100 | |aTrần, Minh Đạo |
---|
245 | |aGiáo trình marketing quốc tế / |cB.s.: Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng (ch.b.), |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a326 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về marketing quốc tế. Môi trường marketing quốc tế. Nghiên cứu marketing quốc tế. Phân đoạn và lựa chọn thị trường. Phân tích cạnh tranh và chiến lược quốc tế của công ty. Thâm nhập và mở rộng thị trường quốc tế. Quyết định sản phẩm, giá, xúc tiến hỗn hợp trên thị trường quốc tế. Marketing xuất - nhập khẩu |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
700 | |aVũ Trí Dũng |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(1): 06100619 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(2): 01101689-90 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101689
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
382.071 TR-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01101690
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
382.071 TR-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
06100619
|
Kho Khoa Kinh tế
|
382.071 TR-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|