Sách TK Tiếng Việt344.597002638 HOIHỏi - Đáp về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội và đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng /
DDC
| 344.597002638 |
Tác giả CN
| Thanh Nga |
Nhan đề
| Hỏi - Đáp về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội và đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng / Thanh Nga (Chủ biên), Lê Thị Thanh Duyên, Ngọc Hà... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Gồm 290 câu hỏi và trả lời về các hình thức xử phạt hành chính đối với những hành vi vi phạm trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội và đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài dựa trên các qui định của Nghị định số 95/2013/NĐ-CP |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm xã hội |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Từ khóa tự do
| Phạt hành chính |
Từ khóa tự do
| Lao động nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xử lý vi phạm |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(1): 07102598 |
Địa chỉ
| 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(2): 31100130-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E9C40C2C-D59C-4D41-9C2A-B83C361B0782 |
---|
005 | 201410021101 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141002105914|zhonghanh |
---|
082 | |a344.597002638|bHOI |
---|
100 | |aThanh Nga |
---|
245 | |aHỏi - Đáp về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội và đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng / |cThanh Nga (Chủ biên), Lê Thị Thanh Duyên, Ngọc Hà... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a211tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGồm 290 câu hỏi và trả lời về các hình thức xử phạt hành chính đối với những hành vi vi phạm trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội và đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài dựa trên các qui định của Nghị định số 95/2013/NĐ-CP |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aPhạt hành chính |
---|
653 | |aLao động nước ngoài |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXử lý vi phạm |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(1): 07102598 |
---|
852 | |a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(2): 31100130-1 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
31100130
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
344.597002638 HOI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
31100131
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
344.597002638 HOI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
07102598
|
Kho Khoa Luật
|
344.597002638 HOI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|