DDC
| 621.39 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Nguyên. |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật số : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / TS. Nguyễn Viết Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm, đặc điểm cơ bản và câu hỏi ôn tập, bài tập về cơ sở kỹ thuật số, các cổng logic và mạch điện cổng, các mạch logic tổ hợp (MSI), Trigơ và phần tử logic dãy, các bộ nhớ bán dẫn |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Giáo trình-Kĩ thuật số |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử. |
Địa chỉ
| 03Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin(4): 01102962, 01102965, 01102973-4 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(11): 01102960-1, 01102963-4, 01102966-72 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 15496 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20579 |
---|
005 | 201501141532 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150114153214|bthanhnhan|c20141222111234|dhou06|y20140830231639|zadmin |
---|
082 | |a621.39|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn, Viết Nguyên. |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật số : |bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |cTS. Nguyễn Viết Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm, đặc điểm cơ bản và câu hỏi ôn tập, bài tập về cơ sở kỹ thuật số, các cổng logic và mạch điện cổng, các mạch logic tổ hợp (MSI), Trigơ và phần tử logic dãy, các bộ nhớ bán dẫn |
---|
653 | |aĐiện tử|aGiáo trình|aKĩ thuật số |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aĐiện tử. |
---|
852 | |a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(4): 01102962, 01102965, 01102973-4 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(11): 01102960-1, 01102963-4, 01102966-72 |
---|
890 | |a15|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102964
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.39 NG-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
01102965
|
Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin
|
621.39 NG-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
01102966
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.39 NG-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
01102967
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.39 NG-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
01102968
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.39 NG-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
01102969
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.39 NG-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
01102970
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.39 NG-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
8
|
01102971
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.39 NG-N
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
9
|
01102972
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.39 NG-N
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:11-02-2019
|
|
10
|
01102973
|
Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin
|
621.39 NG-N
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|