DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hoàng Toàn. |
Nhan đề
| Giáo trình marketing / GS.TS. Đỗ Hoàng Toàn, GS.TS. Nguyễn Kim Truy |
Lần xuất bản
| In tái bản lần 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2006. |
Mô tả vật lý
| 229 tr. ; : Hình vẽ, bảng. ; 23 cm. |
Tùng thư
| Viện đại học Mở Hà Nội. Khoa Kinh tế và Quản trị Kinh doanh |
Tóm tắt
| Tổng quan về quản trị Marketing. Mục tiêu, hoạt động của công tác quản trị việc nghiên cứu dự báo thị trường, chiến lược Marketing. Tổ chức hoạt động Marketing và nghệ thuật kinh doanh Marketing |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Quảng cáo. |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị. |
Môn học
| Quản trị bán hàng-7C4736.19 |
Tác giả(bs) CN
| GS.TS. Nguyễn, Kim Truy |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(28): 06101178-80, 06101182, 06101321, 06101323, 06101327-30, 06101369-75, 06101383-4, 06101386-9, 06101391, 06101396-8, 06101404 |
Địa chỉ
| 12Kho Khoa Tạo dáng Công nghiệp(1): 01103935 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22907 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D4855A29-576D-4D9A-B9CC-0B1A9F32E2E3 |
---|
005 | 202308091528 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230809152846|btdnam|y20141219142228|zhou06 |
---|
082 | |a658.8|bDO-T |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hoàng Toàn. |
---|
245 | 10|aGiáo trình marketing / |cGS.TS. Đỗ Hoàng Toàn, GS.TS. Nguyễn Kim Truy |
---|
250 | |aIn tái bản lần 3. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2006. |
---|
300 | |a229 tr. ; : |bHình vẽ, bảng. ; |c23 cm. |
---|
490 | |aViện đại học Mở Hà Nội. Khoa Kinh tế và Quản trị Kinh doanh |
---|
520 | |aTổng quan về quản trị Marketing. Mục tiêu, hoạt động của công tác quản trị việc nghiên cứu dự báo thị trường, chiến lược Marketing. Tổ chức hoạt động Marketing và nghệ thuật kinh doanh Marketing |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aQuảng cáo. |
---|
653 | |aTiếp thị. |
---|
692 | |aQuản trị bán hàng|b7C4736.19 |
---|
700 | 0 |aGS.TS. Nguyễn, Kim Truy |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(28): 06101178-80, 06101182, 06101321, 06101323, 06101327-30, 06101369-75, 06101383-4, 06101386-9, 06101391, 06101396-8, 06101404 |
---|
852 | |a12|bKho Khoa Tạo dáng Công nghiệp|j(1): 01103935 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103935
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.8 DO-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
06101178
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.8 DO-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
06101179
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.8 DO-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
06101180
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.8 DO-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
06101182
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.8 DO-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
06101383
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.8 DO-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
06101384
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.8 DO-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
06101386
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.8 DO-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
06101387
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.8 DO-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
06101388
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.8 DO-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|