Sách TK Tiếng Việt
342.59703 BU-S
Bảo hiến ở Việt Nam /
DDC 342.59703
Tác giả CN Bùi, Ngọc Sơn
Nhan đề Bảo hiến ở Việt Nam / Ths. Bùi Ngọc Sơn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Tư pháp, 2006
Mô tả vật lý 133 tr ; 21 cm
Tóm tắt Tài liệu giới thiệu những quan điểm, khái niệm về bảo hiến trong nhà nước pháp quyền, cách thức bảo hiến của Việt Nam, bình luận về cơ sở pháp lí và thực tiễn của bảo hiến ở Việt Nam, thiết lập tài phán hiến pháp trong tiến trình hoàn thiện chế độ bảo hiến ở Việt Nam
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Hiến pháp
Từ khóa tự do Bảo hiến
Từ khóa tự do Chế độ bảo hiến
Địa chỉ 01Kho Sách TK Tiếng Việt(10): 01204695-704
Địa chỉ 07Kho Khoa Luật(1): 07101679
000 00000nam#a2200000ui#4500
00125351
0022
00460AC7749-5DEF-4672-8942-B24710382483
005201501161220
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|y20150116122030|zthuvienhou01
082 |a342.59703|bBU-S
1000 |aBùi, Ngọc Sơn
24510|aBảo hiến ở Việt Nam / |cThs. Bùi Ngọc Sơn
260 |aHà Nội : |bNxb. Tư pháp, |c2006
300 |a133 tr ; |c21 cm
520 |aTài liệu giới thiệu những quan điểm, khái niệm về bảo hiến trong nhà nước pháp quyền, cách thức bảo hiến của Việt Nam, bình luận về cơ sở pháp lí và thực tiễn của bảo hiến ở Việt Nam, thiết lập tài phán hiến pháp trong tiến trình hoàn thiện chế độ bảo hiến ở Việt Nam
653 |aViệt Nam
653 |aHiến pháp
653 |aBảo hiến
653 |aChế độ bảo hiến
852|a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(10): 01204695-704
852|a07|bKho Khoa Luật|j(1): 07101679
890|a11|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01204695 Kho Sách TK Tiếng Việt 342.59703 BU-S Sách Tiếng Việt 1
2 01204696 Kho Sách TK Tiếng Việt 342.59703 BU-S Sách Tiếng Việt 2
3 01204697 Kho Sách TK Tiếng Việt 342.59703 BU-S Sách Tiếng Việt 3
4 01204698 Kho Sách TK Tiếng Việt 342.59703 BU-S Sách Tiếng Việt 4
5 01204699 Kho Sách TK Tiếng Việt 342.59703 BU-S Sách Tiếng Việt 5
6 01204700 Kho Sách TK Tiếng Việt 342.59703 BU-S Sách Tiếng Việt 6
7 01204701 Kho Sách TK Tiếng Việt 342.59703 BU-S Sách Tiếng Việt 7
8 01204702 Kho Sách TK Tiếng Việt 342.59703 BU-S Sách Tiếng Việt 8
9 01204703 Kho Sách TK Tiếng Việt 342.59703 BU-S Sách Tiếng Việt 9
10 01204704 Kho Sách TK Tiếng Việt 342.59703 BU-S Sách Tiếng Việt 10
  1  2 of 2 
Không có liên kết tài liệu số nào