Sách TK Tiếng Việt343.59709302638 TR-SHỏi - đáp pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt /
DDC
| 343.59709302638 |
Tác giả CN
| Trần, Sơn |
Nhan đề
| Hỏi - đáp pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt / Trần Sơn, Nguyễn Đức Châu |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 254tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 122 câu hỏi và trả lời gồm những quy định chung về xử lý vi phạm hành chính và những quy định cụ thể về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt |
Từ khóa tự do
| Vi phạm hành chính |
Từ khóa tự do
| Đường sắt |
Từ khóa tự do
| Giao thông |
Từ khóa tự do
| Đường bộ |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(2): 01212913, 01212915 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(2): 01212914, 07102533 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47355 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36417E64-5C9D-4364-A4BC-7F56FB484BF0 |
---|
005 | 201703131045 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313104525|bhonghanh|c20160331082811|dcaophuong|y20160229100421|zcaophuong |
---|
082 | |a343.59709302638|bTR-S |
---|
100 | |aTrần, Sơn |
---|
245 | |aHỏi - đáp pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt / |cTrần Sơn, Nguyễn Đức Châu |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a254tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 122 câu hỏi và trả lời gồm những quy định chung về xử lý vi phạm hành chính và những quy định cụ thể về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt |
---|
653 | |aVi phạm hành chính |
---|
653 | |aĐường sắt |
---|
653 | |aGiao thông |
---|
653 | |aĐường bộ |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(2): 01212913, 01212915 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(2): 01212914, 07102533 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01212913
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.59709302638 TR-S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
2
|
01212914
|
Kho Khoa Luật
|
343.59709302638 TR-S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
3
|
01212915
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
343.59709302638 TR-S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
4
|
07102533
|
Kho Khoa Luật
|
343.59709302638 TR-S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|