DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Hindle,Tim |
Nhan đề
| Quản lý thời gian : Managing your time / Tim Hindle |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 69 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số phương pháp làm việc thông minh, hiệu quả giúp bạn cân đối quỹ thời gian hợp lý để thực hiện công việc và duy trì các mối quan hệ gia đình, xã hội; kiểm soát được thời gian và cuộc sống bản thân |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Hiệu quả công việc |
Từ khóa tự do
| Quản lí thời gian |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Môn học
| Kỹ năng mềm |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(5): 01200711, 01201857-60 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(1): 06100405 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23118 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9C88D145-47E3-4D1A-88DB-3AE676EDE83F |
---|
005 | 202310101010 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231010101053|btdnam|c20150109112314|dhou10|y20141227090649|zhou05 |
---|
082 | |a650.1|bHIN |
---|
100 | |aHindle,Tim |
---|
245 | |aQuản lý thời gian : |bManaging your time / |cTim Hindle |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a69 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số phương pháp làm việc thông minh, hiệu quả giúp bạn cân đối quỹ thời gian hợp lý để thực hiện công việc và duy trì các mối quan hệ gia đình, xã hội; kiểm soát được thời gian và cuộc sống bản thân |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aHiệu quả công việc |
---|
653 | |aQuản lí thời gian |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
692 | |aKỹ năng mềm |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(5): 01200711, 01201857-60 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(1): 06100405 |
---|
890 | |a6|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01200711
|
Kho Khoa Luật
|
650.1 HIN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01201857
|
Kho Khoa Luật
|
650.1 HIN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01201858
|
Kho Khoa Luật
|
650.1 HIN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01201859
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
650.1 HIN
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01201860
|
Kho Khoa Luật
|
650.1 HIN
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
06100405
|
Kho Khoa Kinh tế
|
650.1 HI-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|