Giáo trình352 NG-PGiáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh. /
DDC
| 352 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Phán. |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh. / TS. Nguyễn Thế Phán chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Tâm lý - Xã hội học. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về văn bản, chức năng, phân loại những yêu cầu chung và qui trình soạn thảo văn bản. Sử dụng ngôn ngữ, tạo lập văn bản và trình bày nội dung văn bản. Soạn thảo văn bản qui phạm pháp luật, tác nghiệp hành chính, quản trị doanh nghiệp, quản lí kinh tế doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Soạn thảo văn bản. |
Từ khóa tự do
| Văn bản nhà nước. |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(3): 01102266-7, 42200232 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6887B941-0D13-4DCF-BB80-DB99409AD87F |
---|
005 | 201503091131 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150309113120|bhonghanh|y20141217085915|zhou06 |
---|
082 | |a352|bNG-P |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thế Phán. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh. / |cTS. Nguyễn Thế Phán chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Kinh tế quốc dân, |c2008 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aĐại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Tâm lý - Xã hội học. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về văn bản, chức năng, phân loại những yêu cầu chung và qui trình soạn thảo văn bản. Sử dụng ngôn ngữ, tạo lập văn bản và trình bày nội dung văn bản. Soạn thảo văn bản qui phạm pháp luật, tác nghiệp hành chính, quản trị doanh nghiệp, quản lí kinh tế doanh nghiệp. |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp. |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế. |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | |aVăn bản nhà nước. |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(3): 01102266-7, 42200232 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102266
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
352 NG-P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01102267
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
352 NG-P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
42200232
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
352 NG-P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|