Giáo trình
510.071 BU-T
Giáo trình đại số /
DDC 510.071
Tác giả CN Bùi, Minh Trí.
Nhan đề Giáo trình đại số / PGS.TS Bùi Minh Trí, GVC Bùi Tuấn Khang
Lần xuất bản In tái bản.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống Kê, 2007
Mô tả vật lý 248 tr ; 25 cm
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Toán cao cấp.
Từ khóa tự do Đại số.
Môn học Toán cao cấp (đại số + giải tích)-7B3010.17
Tác giả(bs) CN Bùi, Tuấn Khang.
Địa chỉ 01Kho Giáo trình(1): 0110123
Địa chỉ 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(3): 01101245-7
Địa chỉ 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(4): 01100339, 01101248-50
000 00000caa a2200000 4500
0016984
0021
00410771
005202307210924
008120305s2007 vm a 000 0 vie d
0091 0
039|a20230721092441|btdnam|c20150402103945|dnamtd|y20140830230302|zadmin
082|a510.071|bBU-T
1000 |aBùi, Minh Trí.
24510|aGiáo trình đại số / |cPGS.TS Bùi Minh Trí, GVC Bùi Tuấn Khang
250|aIn tái bản.
260 |aHà Nội : |bThống Kê, |c2007
300 |a248 tr ; |c25 cm
653|aGiáo trình.
653|aToán cao cấp.
653|aĐại số.
692|aToán cao cấp (đại số + giải tích)|b7B3010.17
7000|aBùi, Tuấn Khang.
852|a01|bKho Giáo trình|j(1): 0110123
852|a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(3): 01101245-7
852|a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(4): 01100339, 01101248-50
890|b26
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 0110123 Kho Giáo trình 510.071 BU-T Giáo trình 1
2 01101245 Kho Khoa Công nghệ Sinh học 510.071 BU-T Giáo trình 1
3 01101246 Kho Khoa Công nghệ Sinh học 510.071 BU-T Giáo trình 2
4 01101247 Kho Khoa Công nghệ Sinh học 510.071 BU-T Giáo trình 3
5 01101248 Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng 510.071 BU-T Giáo trình 4 Hạn trả:25-03-2024
6 01101249 Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng 510.071 BU-T Giáo trình 5
7 01101250 Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng 510.071 BU-T Giáo trình 6
8 01100339 Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng 510.071 BU-T Giáo trình 8 Hạn trả:06-02-2023
  1 of 1 
Không có liên kết tài liệu số nào