HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Giáo trình
510.071 BU-T
Giáo trình đại số /
Mô tả
Marc
Đầu mục(8)
Tài liệu số(0)
DDC
510.071
Tác giả CN
Bùi, Minh Trí.
Nhan đề
Giáo trình đại số / PGS.TS Bùi Minh Trí, GVC Bùi Tuấn Khang
Lần xuất bản
In tái bản.
Thông tin xuất bản
Hà Nội : Thống Kê, 2007
Mô tả vật lý
248 tr ; 25 cm
Từ khóa tự do
Giáo trình.
Từ khóa tự do
Toán cao cấp.
Từ khóa tự do
Đại số.
Môn học
Toán cao cấp (đại số + giải tích)-
7B3010.17
Tác giả(bs) CN
Bùi, Tuấn Khang.
Địa chỉ
01Kho Giáo trình(1): 0110123
Địa chỉ
10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(3): 01101245-7
Địa chỉ
11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(4): 01100339, 01101248-50
000
00000caa a2200000 4500
001
6984
002
1
004
10771
005
202307210924
008
120305s2007 vm a 000 0 vie d
009
1 0
039
|a
20230721092441
|b
tdnam
|c
20150402103945
|d
namtd
|y
20140830230302
|z
admin
082
|a
510.071
|b
BU-T
100
0
|a
Bùi, Minh Trí.
245
10
|a
Giáo trình đại số /
|c
PGS.TS Bùi Minh Trí, GVC Bùi Tuấn Khang
250
|a
In tái bản.
260
|a
Hà Nội :
|b
Thống Kê,
|c
2007
300
|a
248 tr ;
|c
25 cm
653
|a
Giáo trình.
653
|a
Toán cao cấp.
653
|a
Đại số.
692
|a
Toán cao cấp (đại số + giải tích)
|b
7B3010.17
700
0
|a
Bùi, Tuấn Khang.
852
|a
01
|b
Kho Giáo trình
|j
(1): 0110123
852
|a
10
|b
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|j
(3): 01101245-7
852
|a
11
|b
Kho Khoa Tài chính Ngân hàng
|j
(4): 01100339, 01101248-50
890
|b
26
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
0110123
Kho Giáo trình
510.071 BU-T
Giáo trình
1
2
01101245
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
510.071 BU-T
Giáo trình
1
3
01101246
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
510.071 BU-T
Giáo trình
2
4
01101247
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
510.071 BU-T
Giáo trình
3
5
01101248
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
510.071 BU-T
Giáo trình
4
Hạn trả:25-03-2024
6
01101249
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
510.071 BU-T
Giáo trình
5
7
01101250
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
510.071 BU-T
Giáo trình
6
8
01100339
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
510.071 BU-T
Giáo trình
8
Hạn trả:06-02-2023
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào