HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Giáo trình
330.01 BU-T
Toán Kinh Tế :
Mô tả
Marc
Đầu mục(3)
Tài liệu số(0)
DDC
330.01
Tác giả CN
Bùi, Minh Trí
Nhan đề
Toán Kinh Tế : Mô hình toán học. / PGS.TS Bùi Minh Trí. Phần 2 /
Thông tin xuất bản
Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1998
Mô tả vật lý
436 tr ; 22 cm
Tóm tắt
Mô hình kinh tế và mô hình toán kinh tế; phuơng pháp cân đối liên nghành;phưong pháp sơ đồ mạng lưói (PERT); quy hoạch thực nghiệm; mô hình phục vụ đám đông; mô hình quản lí dự trữ; dự báo kinh tế
Từ khóa tự do
Giáo trình.
Từ khóa tự do
Toán học.
Từ khóa tự do
Toán cao cấp.
Địa chỉ
01Kho Giáo trình(3): 01100624, 01104280, 01104956
000
00000naa a2200000 4500
001
6886
002
1
004
10640
005
201501170904
008
120302s1998 vm a 000 0 vie d
009
1 0
039
|a
20150117090430
|b
hou10
|c
20141225113822
|d
hou07
|y
20140830230254
|z
admin
082
|a
330.01
|b
BU-T
100
0
|a
Bùi, Minh Trí
245
10
|a
Toán Kinh Tế :
|b
Mô hình toán học. /
|c
PGS.TS Bùi Minh Trí.
|n
Phần 2 /
260
|a
Hà Nội :
|b
Nxb. Hà Nội,
|c
1998
300
|a
436 tr ;
|c
22 cm
520
|a
Mô hình kinh tế và mô hình toán kinh tế; phuơng pháp cân đối liên nghành;phưong pháp sơ đồ mạng lưói (PERT); quy hoạch thực nghiệm; mô hình phục vụ đám đông; mô hình quản lí dự trữ; dự báo kinh tế
653
|a
Giáo trình.
653
|a
Toán học.
653
|a
Toán cao cấp.
852
|a
01
|b
Kho Giáo trình
|j
(3): 01100624, 01104280, 01104956
890
|a
3
|b
0
|c
0
|d
0
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
01100624
Kho Giáo trình
330.01 BU-T
Giáo trình
1
2
01104280
Kho Giáo trình
330.01 BU-T
Giáo trình
2
3
01104956
Kho Giáo trình
330.01 BU-T
Giáo trình
3
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào