DDC
| 519.4071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí. |
Nhan đề
| Bài tập toán học cao cấp : / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. Tập 1, Đại số và Hình học giải tích. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 18. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ; 19 cm. |
Tùng thư
| Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Toán học. |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp. |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Dĩnh. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh. |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(8): 10100523-6, 10140908-11 |
Địa chỉ
| 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(11): 13100296-303, 13100623-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 525E555F-F1E2-4BB2-96F4-3DA09D010758 |
---|
005 | 201509101606 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150910160619|buyencnsh|y20150828111044|zphonglan |
---|
082 | |a519.4071|bNG-T |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Trí. |
---|
245 | |aBài tập toán học cao cấp : / |cNguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |nTập 1, |pĐại số và Hình học giải tích. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 18. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a415tr. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aGiáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật. |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aToán học. |
---|
653 | |aToán cao cấp. |
---|
700 | |aTạ, Văn Dĩnh. |
---|
700 | |aNguyễn, Hồ Quỳnh. |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(8): 10100523-6, 10140908-11 |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(11): 13100296-303, 13100623-5 |
---|
890 | |a19|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
13100296
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
13100297
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
13100298
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
13100299
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
13100300
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
13100301
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
13100302
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
13100303
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
13100623
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
13100624
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|