DDC
| 550 |
Tác giả CN
| Lưu, Đức Hải |
Nhan đề
| Giáo trình khoa học trái đất / Lưu Đức Hải , Trần Nghi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Tài liệu cung cấp các thông tin về khoa học trái đất như: Trái đất trong không gian, cấu trúc và thành phần trái đất........... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Khoa học trái đất |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nghi |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(5): 01103685-9 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 5022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8398 |
---|
005 | 201503091100 |
---|
008 | 110615s2010 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150309110053|bhonghanh|c20141219104145|dhou07|y20140830230014|zadmin |
---|
082 | |a550|bLU-H |
---|
100 | 1 |aLưu, Đức Hải |
---|
245 | 00|aGiáo trình khoa học trái đất / |cLưu Đức Hải , Trần Nghi |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTài liệu cung cấp các thông tin về khoa học trái đất như: Trái đất trong không gian, cấu trúc và thành phần trái đất........... |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Khoa học trái đất |
---|
653 | |a Trái đất |
---|
700 | |aTrần, Nghi |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(5): 01103685-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103689
|
Kho Giáo trình
|
550 LU-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
01103685
|
Kho Giáo trình
|
550 LU-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
01103686
|
Kho Giáo trình
|
550 LU-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01103687
|
Kho Giáo trình
|
550 LU-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01103688
|
Kho Giáo trình
|
550 LU-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|