Sách TK Tiếng Việt343.597052 LUA Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành
DDC
| 343.597052 |
BBK
| 35/70 |
Nhan đề
| Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2014 |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung luật thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2013 với những qui định chung và qui định cụ thể về phương pháp tính thuế, ưu đãi thuế cùng các điều khoản thi hành và các văn bản liên quan |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật thuế thu nhập |
Môn học
| Kỹ năng tư vấn pháp luật thuế, tài chính doanh nghiệp-7B5508.22 |
Môn học
| Luật Đầu tư-7B5517.22 |
Địa chỉ
| 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(2): 31100092-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 19477 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25118 |
---|
005 | 202308241500 |
---|
008 | 140416s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20230824150036|btdnam|c20230823154855|dtdnam|y20140830232447|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |223|a343.597052|bLUA |
---|
084 | |a35/70|bTKYB-02 |
---|
090 | |bLU-H |
---|
245 | |a Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung luật thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2013 với những qui định chung và qui định cụ thể về phương pháp tính thuế, ưu đãi thuế cùng các điều khoản thi hành và các văn bản liên quan |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật thuế thu nhập |
---|
692 | |aKỹ năng tư vấn pháp luật thuế, tài chính doanh nghiệp|b7B5508.22 |
---|
692 | |aLuật Đầu tư|b7B5517.22 |
---|
852 | |a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(2): 31100092-3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
31100092
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
343.597052 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
31100093
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
343.597052 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|