HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Giáo trình
664.0028 TO-M
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực /
Mô tả
Marc
Đầu mục(5)
Tài liệu số(0)
DDC
664.0028
Tác giả CN
Tôn, Thất Minh
Nhan đề
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh
Lần xuất bản
Xuất bản lần thứ hai
Thông tin xuất bản
H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013
Mô tả vật lý
272 tr. ; 27 cm
Từ khóa tự do
Giáo trình
Từ khóa tự do
Thiết bị
Từ khóa tự do
Máy móc
Từ khóa tự do
Chế biến
Từ khóa tự do
Lương thực
Địa chỉ
10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(5): 10140755-9
000
00000nam#a2200000ui#4500
001
73560
002
1
004
547C8CD9-696B-48EE-981A-FA53BADF295A
005
202006111542
008
081223s2013 vm| vie
009
1 0
039
|y
20200611014242
|z
dtmkhue
082
|a
664.0028
|b
TO-M
100
|a
Tôn, Thất Minh
245
|a
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực /
|c
Tôn Thất Minh
250
|a
Xuất bản lần thứ hai
260
|a
H. :
|b
Bách Khoa Hà Nội,
|c
2013
300
|a
272 tr. ;
|c
27 cm
653
|a
Giáo trình
653
|a
Thiết bị
653
|a
Máy móc
653
|a
Chế biến
653
|a
Lương thực
852
|a
10
|b
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|j
(5): 10140755-9
890
|a
5
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
10140755
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
664.0028 TO-M
Giáo trình
1
2
10140756
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
664.0028 TO-M
Giáo trình
2
3
10140757
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
664.0028 TO-M
Giáo trình
3
4
10140758
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
664.0028 TO-M
Giáo trình
4
5
10140759
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
664.0028 TO-M
Giáo trình
5
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào