Sách TK Tiếng Việt398.809597 LE-LPhương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam /
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Lạo |
Nhan đề
| Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam / Lê Văn Lạo s.t., b.s. Quyển 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 531tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các câu phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao của vùng Đông Bắc Việt Nam được sắp xếp theo vần chữ cái |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Phương ngôn |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01213075 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62755 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 02549CA3-E391-47A7-8071-48B2E8963556 |
---|
005 | 201703241552 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170324155255|zhonghanh |
---|
082 | |a398.809597|bLE-L |
---|
100 | |aLê, Văn Lạo |
---|
245 | |aPhương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam / |cLê Văn Lạo s.t., b.s. |nQuyển 2 |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a531tr. ; |c21cm |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các câu phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao của vùng Đông Bắc Việt Nam được sắp xếp theo vần chữ cái |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aPhương ngôn |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01213075 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01213075
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
398.809597 LE-L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|