DDC
| 495.182 |
Tác giả CN
| Từ, Tinh Ngưng |
Nhan đề
| Ngữ pháp Tiếng Trung hiện đại : Trung cấp: = 中级现代汉语语法 / Từ Tinh Ngưng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Công ty Sách MCBooks |
Tóm tắt
| Giải thích các đặc điểm chính trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại. Cung cấp các kiến thức ngữ pháp cụ thể kèm phần luyện tập ứng dụng như: phương vị từ, từ li hợp và giới từ, động từ lặp, tính từ... |
Nguồn bổ sung
| Sách mua bổ sung |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Biên dịch: Phan Huệ |
Địa chỉ
| 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(5): 13101086-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74849 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3A149D17-DDCC-4FC1-941B-D4ED7459D798 |
---|
005 | 202203151422 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220315142243|zdtmkhue |
---|
082 | |a495.182|bTU-N |
---|
100 | |aTừ, Tinh Ngưng |
---|
245 | |aNgữ pháp Tiếng Trung hiện đại : |bTrung cấp: = 中级现代汉语语法 / |cTừ Tinh Ngưng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aCông ty Sách MCBooks |
---|
520 | |aGiải thích các đặc điểm chính trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại. Cung cấp các kiến thức ngữ pháp cụ thể kèm phần luyện tập ứng dụng như: phương vị từ, từ li hợp và giới từ, động từ lặp, tính từ... |
---|
541 | |aSách mua bổ sung |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | |aBiên dịch: Phan Huệ |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(5): 13101086-90 |
---|
890 | |a5|b8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
13101086
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.182 TU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:03-04-2023
|
|
2
|
13101087
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.182 TU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:30-03-2023
|
|
3
|
13101088
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.182 TU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:19-10-2022
|
|
4
|
13101089
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.182 TU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:13-03-2023
|
|
5
|
13101090
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.182 TU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:10-03-2023
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|